Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怡怡 いい
vui vẻ; thư thái; thanh thản
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan
怡然 いぜん
thanh thản
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
土 つち つし に ど と
đất
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở
攻城 こうじょう
vây thành