Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初恋 はつこい
mối tình đầu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋い初める こいそめる
bắt đầu yêu
急いで いそいで
hấp tấp.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
恋 こい
tình yêu