Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急がば回れ いそがばまわれ
ít sự gấp gáp hơn, nhiều tốc độ hơn
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống
急がす いそがす
thúc giục
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
頑張れ がんばれ
cố lên
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
急がせる いそがせる
hối thúc, thúc giục