Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急に毒死する きゅうにどくしする
ngộ độc.
急に消えて行く きゅうにきえていく
biến mất.
突進する急に走り出す とっしんするきゅうにはしりだす
đổ xô.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急速に きゅうそくに
nhanh chóng
死に急ぐ しにいそぐ
sống gấp, sống vội
急 きゅう
hiểm trở; dốc
急ハンドル きゅうハンドル
đánh lái gấp