Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急傾斜 きゅうけいしゃ
ngâm vào nước dốc (đường dốc)
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
傾斜する けいしゃする
xế.
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi
物にする ものにする
lấy được; giành được; chiếm hữu
崩壊する ほうかい ほうかいする
đổ sụp
天災に被災する てんさいにひさいする
Bị thiệt hại do thiên tai.