Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急性声帯炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
急性肝炎 きゅうせいかんえん
bệnh sưng gan cấp tính.
急性心筋炎 きゅうせいしんきんえん
viêm cơ tim cấp tính
声帯 せいたい
những dây thừng phát âm
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp