Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急性腰痛症
急性痛 きゅーせーつー
đau cấp tính
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腰痛 ようつう
đau thắt lưng.
急性脳症 きゅうせいのうしょう
bệnh não cấp tính
急性腹症 きゅうせいふくしょう
hội chứng bụng cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
性交疼痛症 せいこうとうつうしょう
chứng giao hợp đau