急流下り
きゅうりゅうくだり「CẤP LƯU HẠ」
☆ Danh từ
Chèo thuyền vượt thác
夏休
みに
友達
と
急流下
りを
楽
しんだ。
Tôi đã vui vẻ chèo thuyền vượt thác cùng bạn bè trong kỳ nghỉ hè.

急流下り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急流下り
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急流 きゅうりゅう
chảy xiết.
ズボンした ズボン下
quần đùi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流下 りゅうか
chảy xuống
下流 かりゅう
giai cấp thấp nhất; hạ lưu; sự dưới đáy (trong xã hội)
急降下 きゅうこうか
sự bổ nhào xuống (máy bay); sự giảm đột ngột (điện áp, nhiệt độ, sự nổi tiếng...)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.