Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
特急券 とっきゅうけん
Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt)
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
急行 きゅうこう
tốc hành.
旅行券 りょこうけん
vé du lịch
銀行券 ぎんこうけん
tiền ngân hàng.
通行券 つうこうけん
Vé thông hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.