Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急進市民同盟
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
同盟 どうめい
đồng minh
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
キリスト教民主同盟 キリストきょうみんしゅどうめい
liên minh Dân chủ Kitô giáo Đức
民主主義同盟 みんしゅしゅぎどうめい
Liên minh Dân chủ.
急進 きゅうしん
cấp tiến