Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急進運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動亢進 うんどうこうしん
(sự) tăng vận động
並進運動 へいしんうんどう
chuyển động tịnh tiến
前進運動 ぜんしんうんどう
Chuyển động về phía trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp