性の悪い犬
しょうのわるいいぬ せいのわるいいぬ
☆ Danh từ
Con chó xấu xa; con chó hay gắt

性の悪い犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性の悪い犬
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性悪 しょうわる せいあく
tính chất xấu
悪性 あくせい あくしょう
ác tính
凶悪性 きょうあくせい
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, tính ghê tởm
悪性度 あくせいど
(Y học) Độ ác tính của bệnh ung thư, của khối u
悪性カタル あくせいカタル
sốt catarrhal ác tính
性悪説 せいあくせつ
cảnh quan (của) bản chất con người như được làm sa đoạ cơ bản