Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 性器ヘルペス
ヘルペス ヘルペス
mụn rộp
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
陰部ヘルペス いんぶヘルペス
mụn rộp sinh dục
口唇ヘルペス こうしんヘルペス
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Bệnh giời leo ở miệng&nbsp;</span>
角膜ヘルペス かくまくヘルペス
giác mạc viêm chứng ghẻ phỏng
ヘルペスウイルス ヘルペス・ウイルス
herpes virus, herpesvirus
単純ヘルペス たんじゅんヘルペス
Herpes Simplex