Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜ヘルペス
かくまくヘルペス
giác mạc viêm chứng ghẻ phỏng
ヘルペス ヘルペス
mụn rộp
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc
角膜縁 かくまくえん
rìa giác mạc
角膜炎 かくまくえん かくまくほのお
viêm giác mạc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
陰部ヘルペス いんぶヘルペス
mụn rộp sinh dục
口唇ヘルペス こうしんヘルペス
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Bệnh giời leo ở miệng&nbsp;</span>
ヘルペスウイルス ヘルペス・ウイルス
herpes virus, herpesvirus
Đăng nhập để xem giải thích