性情
せいじょう「TÍNH TÌNH」
☆ Danh từ
Tính tình.

性情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性情
季節性情動障害 きせつせいじょうどうしょうがい
trầm cảm theo mùa
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.