土根性
どこんじょう「THỔ CĂN TÍNH」
Sự xếp đặt

土根性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土根性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
根性 こんじょう
bản tính
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
球根用土 きゅうこんようど
đất trồng cây củ
特性根 とくしょうこん
nghiệm đặc trưng
根性論 こんじょうろん
thuyết ý chí (quan điểm cho rằng với sức mạnh tinh thần mạnh mẽ, mọi việc đều có thể hoàn thành)
僻根性 ひがみこんじょう へきこんじょう
tính định kiến; tính cách ngỗ ngược