根性論
こんじょうろん「CĂN TÍNH LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết ý chí (quan điểm cho rằng với sức mạnh tinh thần mạnh mẽ, mọi việc đều có thể hoàn thành)
彼
は
根性論
を
信
じて
努力
を
続
けている。
Anh ấy tin vào thuyết ý chí và không ngừng cố gắng.

根性論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根性論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
根性 こんじょう
bản tính
土根性 どこんじょう
sự xếp đặt
特性根 とくしょうこん
nghiệm đặc trưng
僻根性 ひがみこんじょう へきこんじょう
tính định kiến; tính cách ngỗ ngược
ど根性 どこんじょう ドこんじょう
utter gutsiness, plenty of guts, grit