Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 性毛
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
絨毛性 じゅうもうせい
thuộc màng đệm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
絨毛性ゴナドトロピン じゅうもうせいゴナドトロピン
kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng