魅力的機能
みりょくてききのう
☆ Danh từ
Đặc tính mong muốn

魅力的機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魅力的機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
魅力的 みりょくてき
có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút
性的魅力 せいてきみりょく
sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục
魅力 みりょく
ma lực, quyến rũ
機能的 きのうてき
Có tác dụng, có hiệu quả
一番魅力的 いちばんみりょくてき
hấp dẫn nhất
知的能力 ちてきのうりょく
một có những sức mạnh người trí thức; những khoa tinh thần (của) ai đó
魅力的な笑顔 みりょくてきえがお
nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc