性風俗関連特殊営業
せいふうぞくかんれんとくしゅえいぎょう
☆ Danh từ
Sex establishment (as regulated by a specific Japanese law)
性風俗関連特殊営業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性風俗関連特殊営業
風俗営業 ふうぞくえいぎょう
kinh doanh dịch vụ giải trí
性風俗業 せーふーぞくぎょー
ngành công nghiệp tình dục
性風俗産業 せいふうぞくさんぎょう
ngành công nghiệp tình dục
特殊性 とくしゅせい
tính đặc thù
性風俗 せいふうぞく
sexual culture, sexual mores
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
性風俗店 せいふうぞくてん
cửa hàng bán đồ tình dục
関連性 かんれんせい
liên hệ; tính liên kết, tính kết hợp; quan hệ; mối quan hệ; sự thích hợp