Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 怪力線
怪力 かいりき
sức mạnh phi thường, năng lực kỳ lạ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
怪力乱神 かいりょくらんしん かいりきらんしん
các thứ siêu nhiên, thần thánh siêu nhiên
怪力無双 かいりきむそう
sức mạnh vô song
力線 りきせん
line of force