Các từ liên quan tới 恋がしたい恋がしたい恋がしたい
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
人恋しい ひとこいしい
cảm thấy cô đơn, cảm thấy muốn gặp gỡ hay ở cùng người khác
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn
恋し鳥 こいしどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)