Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em
若しかすると もしかすると
hoặc là; có thể là; vạn nhất
施し物する ほどこしものする
phát chẩn.
物とする ものとする
sẽ...
ほとけのかおもさんど ほとけのかおもさんど
Đừng thây hiền mà làm tới
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
この上とも このうえとも
từ nay về sau