Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋だ!パニック
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニクる パニックる
hoảng hốt, hoảng sợ
パニックディスオーダー パニック・ディスオーダー
panic disorder
パニックムービー パニック・ムービー
disaster film, disaster movie
パニック映画 パニックえいが
phim thảm họa
パニック画面 パニックがめん
panic screen