Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちりめん
vải tơ tằm
恋慰め こいなぐさめ
an ủi người thất tình
ちりめん丸紐 ちりめんまるひも
dây xoắn nhỏ
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
ちりめん/和生地 ちりめん/かずおち
vải tơ tằm / vải nhật
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
ちりんちりん
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)