Các từ liên quan tới 恋にオチて!俺×オレ
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
夢オチ ゆめオチ ゆめおち
"it was all a dream"-ending
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
俺 おれ おらあ おり
tao; tôi
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
俺ら おれら おいら
chúng tôi