Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋に落ちた時
恋に落ちる こいにおちる
yêu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
to keep a secret when asked about it, but let it slip inadvertently when chatting on another occasion
腑に落ちる ふにおちる
Hiểu, hài lòng với