Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブー ブーッ
beep, honk (car horn), buzz (buzzer), boo (wrong answer, like buzzer on quiz shows)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋に狂う こいにくるう
Uêu điên cuồng
恋 こい
tình yêu
恋に落ちる こいにおちる
yêu
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋妻 こいづま
Vợ yêu.