手管
てくだ「THỦ QUẢN」
☆ Danh từ
Lừa (dụ dỗ)

手管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手管
手練手管 てれんてくだ て れんてくだ
lừa (dụ dỗ); nghệ thuật (của) việc dỗ dành
恋の手管 こいのてくだ
wooing technique, the way to a man's (woman's) heart
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
管継手 くだつぎて
ống nối