Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西武 せいぶ
quân đội phương tây
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
劣線型の 劣線がたの
sublinear
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc