Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋はデジャ・ブ
デジャブ デジャヴュ デジャビュ デジャウ ディジャブ ディジャヴ デジャ・ブ デジャ・ヴュ デジャ・ビュ デジャ・ウ ディジャ・ブ ディジャ・ヴ
 một cái gì đó đã thấy hoặc có kinh nghiệm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ブ-スト ブ-スト
Nâng đỡ , làm cho tăng lên
ブ男 ブおとこ ぶおとこ じこお
người xấu trai.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
máy sưởi
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng