Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋人はゴースト
恋人 こいびと
người yêu
hình ảnh bị bóng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ゴーストライター ゴースト・ライター
người viết mướn
ゴーストダンス ゴースト・ダンス
Ghost dance (một phong trào tôn giáo của người bản địa Bắc Mỹ thế kỷ 19, tin rằng nhảy múa sẽ mang lại thiên đường và xóa bỏ ách áp bức của người da trắng)
ゴーストタウン ゴースト・タウン ゴーストタウン
thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ