Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山形 やまがた
tạo dáng núi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
山形紋 やまがたもん
chevron (in heraldry)
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata