Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋草 こいぐさ
sự tương tư; tương tư.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
宵待草 よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
待宵草 まつよいぐさ まちよいくさ
待雪草 まつゆきそう マツユキソウ
hoa tuyết điểm
大待宵草 おおまつよいぐさ オオマツヨイグサ
red-sepaled evening primrose (Oenothera erythrosepala)
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu