恋情
れんじょう こいなさけ「LUYẾN TÌNH」
☆ Danh từ
Tình yêu; Sự tương tư.

恋情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋情
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
恋 こい
tình yêu
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.