恋死
こいじに「LUYẾN TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cái chết vì tình yêu.

Bảng chia động từ của 恋死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恋死する/こいじにする |
Quá khứ (た) | 恋死した |
Phủ định (未然) | 恋死しない |
Lịch sự (丁寧) | 恋死します |
te (て) | 恋死して |
Khả năng (可能) | 恋死できる |
Thụ động (受身) | 恋死される |
Sai khiến (使役) | 恋死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恋死すられる |
Điều kiện (条件) | 恋死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恋死しろ |
Ý chí (意向) | 恋死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恋死するな |