Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
恋 こい
tình yêu
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
恋仇 こいがたき
Tình địch.