恐妻
きょうさい「KHỦNG THÊ」
☆ Danh từ
Sợ vợ

恐妻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐妻
恐妻家 きょうさいか
người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp
恐妻病 きょうさいびょう
vợ - ám ảnh
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
妻 つま さい
vợ
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
恐恐謹言 きょうきょうきんげん
Very truly yours (a complimentary close used in a letter written in an old epistolary style)