恐怖指数
きょーふしすー「KHỦNG PHỐ CHỈ SỔ」
Chỉ số nỗi sợ
Thước đo sự sợ hãi
Chỉ số sợ hãi
恐怖指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐怖指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần
経済恐怖 けいざいきょうふ
kinh tế khủng hoảng.