Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恐怖の均整
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
経済恐怖 けいざいきょうふ
kinh tế khủng hoảng.