Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接触恐怖症 せっしょくきょうふしょう
(chứng) sợ tiếp xúc
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
手触り てざわり
sự chạm; sự sờ
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần