Các từ liên quan tới 恐怖伝説 怪奇!フランケンシュタイン
怪奇小説 かいきしょうせつ
Tiểu thuyết ly kỳ
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
伝奇小説 でんきしょうせつ
tiểu thuyết truyền kỳ
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
奇怪 きかい きっかい
kì quái; ly kì; lạ lùng
怪奇 かいき
kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ