Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恒温恒湿
恒温 こうおん
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
恒温器 こうおんき こうおんうつわ
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính.
恒温水槽/恒温装置 こうおんすいそう/こうおんそうち
máy làm lạnh
恒温水槽 こうおんすいそう
bể ổn nhiệt
恒温動物 こうおんどうぶつ
động vật đẳng nhiệt.
恒温装置 こーおんそーち こうおんそうち
vườn ươm doanh nghiệp
低温恒温水槽 ていおんこうおんすいそう
bể ổn nhiệt nhiệt độ thấp
恒性 こうせい
tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến