Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恨み うらみ
mối hận; sự căm ghét
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
恨み言 うらみごと えんげん
lời oán hận; lời trách móc
逆恨み さかうらみ
Trả đũa
片恨み かたうらみ
một - đứng bên sự thù oán
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings
恨みを買う うらみをかう
gây thù chuốc oán
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)