望むらくは
のぞむらくは
☆ Cụm từ, trạng từ
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng

望むらくは được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望むらくは
望む のぞむ
nguyện
恨むらくは うらむらくは
I regret that, I feel terrible but, I'm sorry but
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
惜しむらくは おしむらくは
thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi
孕む はらむ
căng phồng; no (cánh buồm)
葉叢 はむら
(thực vật học) tán lá, bộ lá
待ち望む まちのぞむ
kỳ vọng
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng