Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恩を着せる おんをきせる
làm cho kẻ khác biết ơn mình
恩を施す おんをほどこす
đội ơn.
恩に着る おんにきる
ghi ơn; nhớ ơn; mang ơn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
例を示す れいをしめす
Lấy ví dụ
解を示す かいをしめす
trình bày, đưa ra giải pháp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
恩に着せる おんにきせる
kể ơn; đòi hỏi sự biết ơn