着す
じゃくす「TRỨ」
☆ Su verb - precursor to the modern suru, tự động từ
To insist on, to cling to, to adhere to

着せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 着せる
着す
じゃくす
to insist on, to cling to, to adhere to
着せる
きせる
đổ (tội)