Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恩讐の彼方に
恩讐 おんしゅう
tình yêu và thù hận
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others