鍵が掛かる
かぎがかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cửa khoá tự động

Bảng chia động từ của 鍵が掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鍵が掛かる/かぎがかかるる |
Quá khứ (た) | 鍵が掛かった |
Phủ định (未然) | 鍵が掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 鍵が掛かります |
te (て) | 鍵が掛かって |
Khả năng (可能) | 鍵が掛かれる |
Thụ động (受身) | 鍵が掛かられる |
Sai khiến (使役) | 鍵が掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鍵が掛かられる |
Điều kiện (条件) | 鍵が掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鍵が掛かれ |
Ý chí (意向) | 鍵が掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鍵が掛かるな |
鍵が掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍵が掛かる
鍵を掛ける かぎをかける
khóa, tra chìa khoá
気が掛かる きがかかる
Lo lắng
手が掛かる てがかかる
tốn công tốn sức
元が掛かる もとがかかる
chi phí đắt
息が掛かる いきがかかる
to have the personal support of (an influential person), to be under the patronage of
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
時間が掛かる じかんがかかる
tốn thời gian, mất thời gian
鍵をかける かぎをかける
khóa cửa.