息を殺す
いきをころす「TỨC SÁT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nín lặng, im thin thít, nín thở

Bảng chia động từ của 息を殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息を殺す/いきをころすす |
Quá khứ (た) | 息を殺した |
Phủ định (未然) | 息を殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 息を殺します |
te (て) | 息を殺して |
Khả năng (可能) | 息を殺せる |
Thụ động (受身) | 息を殺される |
Sai khiến (使役) | 息を殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息を殺す |
Điều kiện (条件) | 息を殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 息を殺せ |
Ý chí (意向) | 息を殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 息を殺すな |